Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Võ Trung Hiếu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Võ Trung Hiếu có địa chỉ tại Số C15/6, ấp Hiệp An - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3901048108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901048108

Ngày cấp 29-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Võ Trung Hiếu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số C15/6, ấp Hiệp An - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số C15/6, ấp Hiệp An - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901048108 / 01-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Bộ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Văn Bộ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Mỹ Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901048108, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Xã Hiệp Tân, Võ Văn Bộ, Trần Thị Mỹ Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
12 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100