Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Minh Hiền

PMH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Minh Hiền - PMH có địa chỉ tại Tổ 21, ấp Xóm mới - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901160572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế huyện Gò Dầu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901160572

Ngày cấp 11-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Minh Hiền

Tên giao dịch

PMH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế huyện Gò Dầu Điện thoại / Fax 0903010103 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21, ấp Xóm mới - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903010103 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21, ấp Xóm mới - - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901160572 / 11-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21, ấp Xóm Mới-Huyện Gò Dầu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Ngọc Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thuy Diễm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901160572, 0903010103, PMH, Tây Ninh, Huyện Gò Dầu, Lê Ngọc Hiền, Lê Thuy Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Cơ sở lưu trú khác 5590
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
8 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
9 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290