Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Kavi

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Kavi có địa chỉ tại Số 261, tổ 10, ấp Tân Kiên - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901161600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901161600

Ngày cấp 25-01-2013 Ngày đóng MST 19-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Kavi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0913093957-0917744 /
Địa chỉ trụ sở

Số 261, tổ 10, ấp Tân Kiên - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913093957-0917744 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 261, tổ 10, ấp Tân Kiên - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901161600 / 25-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 4-Thị trấn Gò Dầu-Huyện Gò Dầu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Duy Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Huyền Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901161600, 0913093957-0917744, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Tân Hà, Lê Duy Lâm, Trần Thị Huyền Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
24 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990