Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Dũng Thịnh - CôNG TY TNHH MTV AN DũNG THịNH có địa chỉ tại Số 3, tổ 21, khu phố Ninh Phước - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3901163012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3901163012 |
Ngày cấp | 22-03-2013 | Ngày đóng MST | 20-08-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Dũng Thịnh |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV AN DũNG THịNH |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 0972925172-0949509 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 3, tổ 21, khu phố Ninh Phước - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0972925172-0949509 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 3, tổ 21, khu phố Ninh Phước - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3901163012 / 22-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-164 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trịnh Văn Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 3, tổ 21, khu phố Ninh Phước-Phường Ninh Thạnh-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Trịnh Văn Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Thị Tú Anh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3901163012, 0972925172-0949509, CôNG TY TNHH MTV AN DũNG THịNH, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường Ninh Thạnh, Trịnh Văn Dũng, Phan Thị Tú Anh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |