Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Toàn Đạt

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Toàn Đạt có địa chỉ tại Số 73/9A Đồng Tiến, khu phố Lộc Du - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3901163301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901163301

Ngày cấp 28-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Toàn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax 01688393310 /
Địa chỉ trụ sở

Số 73/9A Đồng Tiến, khu phố Lộc Du - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01688393310 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 73/9A Đồng Tiến, khu phố Lộc Du - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901163301 / 28-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thành Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thành Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Minh Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901163301, 01688393310, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Thị Trấn Trảng Bàng, Lê Thành Thái, Trần Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490