Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Thương Mại Huỳnh Ngọc Lương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Thương Mại Huỳnh Ngọc Lương có địa chỉ tại Số 419, khu phố 1 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901163372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901163372

Ngày cấp 28-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Thương Mại Huỳnh Ngọc Lương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0919215078 /
Địa chỉ trụ sở

Số 419, khu phố 1 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919215078 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 419, khu phố 1 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901163372 / 28-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 419, khu phố 1-Thị trấn Tân Châu-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901163372, 0919215078, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Thị Trấn Tân Châu, Huỳnh Ngọc Lương, Phạm Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300