Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Khoa Tây Ninh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Khoa Tây Ninh có địa chỉ tại Tổ 3, ấp Hội Thanh - Xã Tân Hội - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901169430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901169430

Ngày cấp 28-08-2013 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Khoa Tây Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0988788112 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp Hội Thanh - Xã Tân Hội - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988788112 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp Hội Thanh - Xã Tân Hội - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901169430 / 28-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, ấp Hội Thanh-Xã Tân Hội-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Tình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901169430, 0988788112, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Tân Hội, Nguyễn Thị Kim Khoa, Nguyễn Văn Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620