Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư & Xúc Tiến Thương Mại - Dịch Vụ - Du Lịch Stm

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư & Xúc Tiến Thương Mại - Dịch Vụ - Du Lịch Stm có địa chỉ tại Số 14, tổ 13, ấp Ninh An - Xã Bàu Năng - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901169864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901169864

Ngày cấp 14-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư & Xúc Tiến Thương Mại - Dịch Vụ - Du Lịch Stm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu Điện thoại / Fax 0666552439-0663778 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, tổ 13, ấp Ninh An - Xã Bàu Năng - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0666552439-0663778 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, tổ 13, ấp Ninh An - Xã Bàu Năng - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901169864 / 14-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14, tổ 13, ấp Ninh An-Xã Bàu Năng-Huyện Dương Minh Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Kim Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Quỳnh Như

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901169864, 0666552439-0663778, Tây Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Xã Bàu Năng, Nguyễn Kim Nguyên, Nguyễn Thị Quỳnh Như

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán mô tô, xe máy 4541
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790