Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lê Phan Tân Châu

CTY TNHH Lê PHAN TâN CHâU

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lê Phan Tân Châu - CTY TNHH Lê PHAN TâN CHâU có địa chỉ tại Tổ 17, ấp 2 - Xã Suối Ngô - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901170323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901170323

Ngày cấp 21-09-2013 Ngày đóng MST 01-10-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lê Phan Tân Châu

Tên giao dịch

CTY TNHH Lê PHAN TâN CHâU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0945153697 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, ấp 2 - Xã Suối Ngô - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945153697 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17, ấp 2 - Xã Suối Ngô - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901170323 / 21-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17-Xã Suối Ngô-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thái Văn Đại

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901170323, 0945153697, CTY TNHH Lê PHAN TâN CHâU, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Suối Ngô, Lê Tiến Dũng, Thái Văn Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Đại lý du lịch 79110