Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lạp Xưởng Băng Băng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lạp Xưởng Băng Băng có địa chỉ tại Số 0376, ấp Bình Hòa - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3901171824 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901171824

Ngày cấp 24-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lạp Xưởng Băng Băng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax 0933485567 /
Địa chỉ trụ sở

Số 0376, ấp Bình Hòa - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933485567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 0376, ấp Bình Hòa - - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901171824 / 24-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hoa Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 0376, ấp Bình Hòa-Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh

Tên giám đốc

Bùi Thị Hoa Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901171824, 0933485567, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Bùi Thị Hoa Lan, Nguyễn Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290