Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kà Tum

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kà Tum có địa chỉ tại Tổ 7, ấp Tân Cường - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901171856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901171856

Ngày cấp 28-10-2013 Ngày đóng MST 01-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kà Tum

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0972571079 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, ấp Tân Cường - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972571079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, ấp Tân Cường - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901171856 / 28-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đằng Động-Xã Yên Hồng-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Nữ Thùy Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901171856, 0972571079, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Tân Hà, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Nữ Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920