Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Trung Nhân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Trung Nhân có địa chỉ tại Số 130, tổ 2, ấp Bắc Bến Sỏi - Xã Thành Long - Huyện Châu Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3901172169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901172169

Ngày cấp 04-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Trung Nhân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0913888483 /
Địa chỉ trụ sở

Số 130, tổ 2, ấp Bắc Bến Sỏi - Xã Thành Long - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913888483 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 130, tổ 2, ấp Bắc Bến Sỏi - Xã Thành Long - Huyện Châu Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901172169 / 04-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Văn Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 130, tổ 2, ấp Bắc Bến Sỏi.-Xã Thành Long-Huyện Châu Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Thái Văn Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Hiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901172169, 0913888483, Tây Ninh, Huyện Châu Thành, Xã Thành Long, Thái Văn Nhung, Lê Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490