Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dv & Tm Cát Tường Tbxm

Công Ty TNHH Dv & Tm Cát Tường Tbxm có địa chỉ tại Số 375, ấp Tân Hòa - Xã Tân Lập - Huyện Tân Biên - Tây Ninh. Mã số thuế 3901184904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901184904

Ngày cấp 17-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dv & Tm Cát Tường Tbxm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Biên Điện thoại / Fax 0663872176-09164431 /
Địa chỉ trụ sở

Số 375, ấp Tân Hòa - Xã Tân Lập - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663872176-09164431 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 375, ấp Tân Hòa - Xã Tân Lập - Huyện Tân Biên - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901184904 / 17-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Mạnh Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 375, ấp Tân Hòa-Xã Tân Lập-Huyện Tân Biên-Tây Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Mạnh Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Nhật Đông

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901184904, 0663872176-09164431, Tây Ninh, Huyện Tân Biên, Xã Tân Lập, Hoàng Mạnh Chiến, Trần Nhật Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730