Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Tân Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Tân Phát có địa chỉ tại Số 55, hẻm 20, đường Phạm Văn Đồng, Khu phố 3 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3901184975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901184975

Ngày cấp 17-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Tân Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành Điện thoại / Fax 0909243636 /
Địa chỉ trụ sở

Số 55, hẻm 20, đường Phạm Văn Đồng, Khu phố 3 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909243636 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55, hẻm 20, đường Phạm Văn Đồng, Khu phố 3 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901184975 / 17-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55, hẻm 20, đường Phạm Văn đồng, khu phố 3-Thị trấn Hòa Thành-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Minh Tân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901184975, 0909243636, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Thị Trấn Hòa Thành, Nguyễn Minh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900