Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tm - Dv - Xd Thành Tiếp

CTY TNHH MTV TM - DV - XD THàNH TIếP

Công Ty TNHH Mtv Tm - Dv - Xd Thành Tiếp - CTY TNHH MTV TM - DV - XD THàNH TIếP có địa chỉ tại Số 18/3, ấp An Quới - Xã An Hòa - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3901189148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901189148

Ngày cấp 04-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tm - Dv - Xd Thành Tiếp

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV TM - DV - XD THàNH TIếP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18/3, ấp An Quới - Xã An Hòa - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18/3, ấp An Quới - Xã An Hòa - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901189148 / 04-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trừ Văn Tiếp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18/3, ấp An Quới-Xã An Hòa-Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trừ Văn Tiếp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Công Trường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901189148, CTY TNHH MTV TM - DV - XD THàNH TIếP, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Xã An Hòa, Trừ Văn Tiếp, Phan Công Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669