Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Lâm Nguyễn có địa chỉ tại Số 41, Hẻm 3, Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu phố Hiệp Bình - Phường Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3901190231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3901190231 |
Ngày cấp | 28-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Lâm Nguyễn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 0913074225 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 41, Hẻm 3, Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu phố Hiệp Bình - Phường Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913074225 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 41, Hẻm 3, Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu phố Hiệp Bình - Phường Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3901190231 / 28-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-07-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/31/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Lâm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 41, Hẻm 3, Khu phố Hiệp Bình-Phường Hiệp Ninh-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Lâm |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Lâm |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3901190231, 0913074225, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường Hiệp Ninh, Nguyễn Văn Lâm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |