Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đạt

Công Ty TNHH Mtv Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đạt có địa chỉ tại Số 6, tổ 3, ấp Long Chí - Xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3901192172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901192172

Ngày cấp 18-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành Điện thoại / Fax 0937374625 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, tổ 3, ấp Long Chí - Xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937374625 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, tổ 3, ấp Long Chí - Xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901192172 / 18-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Minh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, tổ 3, ấp Long Chí-Xã Long Thành Trung-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Bùi Minh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Minh Tân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901192172, 0937374625, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Xã Long Thành Trung, Bùi Minh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100