Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Hạt Điều Minh Danh - MINH DANH CASHEW CO.,LTD có địa chỉ tại Thửa đất số 2701-2702-1358-1359, tờ bản đồ số 6, ấp Thuận Tâ - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901192285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3901192285 |
Ngày cấp | 22-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Hạt Điều Minh Danh |
Tên giao dịch | MINH DANH CASHEW CO.,LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu | Điện thoại / Fax | 0937126668 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thửa đất số 2701-2702-1358-1359, tờ bản đồ số 6, ấp Thuận Tâ - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0937126668 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thửa đất số 2701-2702-1358-1359, tờ bản đồ số 6, ấp Thuận Tâ - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3901192285 / 22-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-09-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/26/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trần Danh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 539/21/12-Phường Phú Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Trần Danh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Hoàng Kim Yến |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3901192285, 0937126668, MINH DANH CASHEW CO.,LTD, Tây Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Xã Truông Mít, Nguyễn Trần Danh, Nguyễn Hoàng Kim Yến
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |