Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trương Thị Nhung

Công Ty TNHH Trương Thị Nhung có địa chỉ tại Số 125A, tổ 7, ấp Xóm Bố, xã Hiệp Thạnh - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901192704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế huyện Gò Dầu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901192704

Ngày cấp 03-10-2014 Ngày đóng MST 18-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trương Thị Nhung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế huyện Gò Dầu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 125A, tổ 7, ấp Xóm Bố, xã Hiệp Thạnh - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 125A, tổ 7, ấp Xóm Bố, xã Hiệp Thạnh - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901192704 / 03-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bờ Kinh 2-Xã Mỹ Hòa-Huyện Cầu Ngang-Trà Vinh

Tên giám đốc

Trương Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Thị Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901192704, Tây Ninh, Huyện Gò Dầu, Xã Hiệp Thạnh, Trương Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 In ấn 18110
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219