Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ An Thư

CTY TNHH MTV Võ AN THư

Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ An Thư - CTY TNHH MTV Võ AN THư có địa chỉ tại Số 248, tổ 4, ấp Đông Hiệp - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901193200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901193200

Ngày cấp 13-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ An Thư

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV Võ AN THư

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0983277221 /
Địa chỉ trụ sở

Số 248, tổ 4, ấp Đông Hiệp - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983277221 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 248, tổ 4, ấp Đông Hiệp - - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901193200 / 13-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 248, tổ 4, ấp Đông Hiệp-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Võ Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nhật Thoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901193200, 0983277221, CTY TNHH MTV Võ AN THư, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Võ Văn Trung, Nguyễn Thị Nhật Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110