Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt Danh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt Danh có địa chỉ tại Số 109, Tổ 7, ấp Đông Hiệp - Xã Tân Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901195166 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901195166

Ngày cấp 20-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt Danh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0974109901 /
Địa chỉ trụ sở

Số 109, Tổ 7, ấp Đông Hiệp - Xã Tân Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974109901 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 109, Tổ 7, ấp Đông Hiệp - Xã Tân Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901195166 / 20-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, khu phố 1-Thị trấn Tân Châu-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Đặng Minh Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Minh Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901195166, 0974109901, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Tân Đông, Đặng Minh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620