Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Sx & Tm Nấm Long Hải

OD MUSHROOM CO., LTD

Công Ty TNHH Mtv Sx & Tm Nấm Long Hải - OD MUSHROOM CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 14, ấp B4 - Xã Phước Minh - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901203956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901203956

Ngày cấp 24-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Sx & Tm Nấm Long Hải

Tên giao dịch

OD MUSHROOM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu Điện thoại / Fax 0933510398 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14, ấp B4 - Xã Phước Minh - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933510398 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14, ấp B4 - Xã Phước Minh - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901203956 / 24-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14, ấp B4-Xã Phước Minh-Huyện Dương Minh Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Diễm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Duy Phước

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901203956, 0933510398, OD MUSHROOM CO., LTD, Tây Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Xã Phước Minh, Trần Ngọc Diễm, Trần Duy Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490