Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sư Kê

Công Ty TNHH Sư Kê có địa chỉ tại Thửa đất số 85, tờ bản đồ số 58, ấp Lộc Trung - Xã Hưng Thuận - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3901210671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901210671

Ngày cấp 30-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sư Kê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax 0903704198 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 85, tờ bản đồ số 58, ấp Lộc Trung - Xã Hưng Thuận - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903704198 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 85, tờ bản đồ số 58, ấp Lộc Trung - Xã Hưng Thuận - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901210671 / 30-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 49/14/131 đường số 15-Phường 14-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thụy Hồng Diễm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901210671, 0903704198, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Xã Hưng Thuận, Nguyễn Ngọc Tiền, Bùi Thụy Hồng Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Hoạt động viễn thông có dây 61100
18 Hoạt động viễn thông không dây 61200
19 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110