Công Ty TNHH Mtv Cây Kiểng Ba Hùng - CTY TNHH MTV CâY KIểNG BA HùNG có địa chỉ tại Số 12, hẻm số 4, đường Nguyễn Văn Rốp, khu phố 6 - Phường 4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3901210720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3901210720 |
Ngày cấp | 05-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Mtv Cây Kiểng Ba Hùng |
Tên giao dịch | CTY TNHH MTV CâY KIểNG BA HùNG |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 0993922335 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 12, hẻm số 4, đường Nguyễn Văn Rốp, khu phố 6 - Phường 4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0993922335 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 12, hẻm số 4, đường Nguyễn Văn Rốp, khu phố 6 - Phường 4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3901210720 / 05-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Phi Sơn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 12, hẻm 4, đường Nguyễn Văn Rốp-Phường 4-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Minh Hiếu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3901210720, 0993922335, CTY TNHH MTV CâY KIểNG BA HùNG, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường 4, Võ Phi Sơn, Nguyễn Minh Hiếu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |