Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đào Tấn Dũng

Công Ty TNHH Mtv Đào Tấn Dũng có địa chỉ tại Số 80, đường Nguyễn Huệ, Khu phố 4 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3901214154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901214154

Ngày cấp 07-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đào Tấn Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành Điện thoại / Fax 0908332252 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80, đường Nguyễn Huệ, Khu phố 4 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908332252 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80, đường Nguyễn Huệ, Khu phố 4 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901214154 / 07-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Văn Tiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/36, Khu phố Hiệp Bình-Phường Hiệp Ninh-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Đào Văn Tiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Văn Tiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901214154, 0908332252, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Thị Trấn Hòa Thành, Đào Văn Tiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663