Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiên ý

THIEN Y INVESTMENT CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiên ý - THIEN Y INVESTMENT CO., LTD có địa chỉ tại Số 36, tổ 1, khu phố Gia Huỳnh - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3901215380 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901215380

Ngày cấp 17-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiên ý

Tên giao dịch

THIEN Y INVESTMENT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 0934076888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, tổ 1, khu phố Gia Huỳnh - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934076888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36, tổ 1, khu phố Gia Huỳnh - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901215380 / 17-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18A, đường Trần Thái Tông-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901215380, 0934076888, THIEN Y INVESTMENT CO., LTD, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Thị Trấn Trảng Bàng, Đặng Thị Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 In ấn 18110
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
57 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
58 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
59 Quảng cáo 73100
60 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
61 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
63 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290