Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Tính

CôNG TY TNHH MTV THươNG TíNH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Tính - CôNG TY TNHH MTV THươNG TíNH có địa chỉ tại Số 2000, Tổ 2, ấp Phước Đức B - Xã Phước Đông - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901223293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế huyện Gò Dầu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901223293

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Tính

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV THươNG TíNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế huyện Gò Dầu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2000, Tổ 2, ấp Phước Đức B - Xã Phước Đông - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2000, Tổ 2, ấp Phước Đức B - Xã Phước Đông - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901223293 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thương Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2000, Tổ 2, ấp Phước Đức B-Xã Phước Đông-Huyện Gò Dầu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thương Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thương Tính

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901223293, CôNG TY TNHH MTV THươNG TíNH, Tây Ninh, Huyện Gò Dầu, Xã Phước Đông, Nguyễn Thương Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300