Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIảI PHáP Kỹ THUậT TâY NINH

CôNG TY TNHH MTV GIảI PHáP Kỹ THUậT TâY NINH

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIảI PHáP Kỹ THUậT TâY NINH - CôNG TY TNHH MTV GIảI PHáP Kỹ THUậT TâY NINH có địa chỉ tại Tổ 1, ấp Thuận An - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901229827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901229827

Ngày cấp 05-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIảI PHáP Kỹ THUậT TâY NINH

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV GIảI PHáP Kỹ THUậT TâY NINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, ấp Thuận An - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, ấp Thuận An - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901229827 / 05-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-257 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Bình An

Địa chỉ chủ sở hữu

609, Tổ 9, ấp Lộc Thuận-Xã Lộc Ninh-Huyện Dương Minh Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Bình An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Quang Thuật

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901229827, CôNG TY TNHH MTV GIảI PHáP Kỹ THUậT TâY NINH, Tây Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Xã Truông Mít, Lê Bình An, Nguyễn Quang Thuật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
6 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
7 Sản xuất pin và ắc quy 27200
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
25 Sản xuất máy luyện kim 28230
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
28 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
32 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
33 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
34 Sản xuất nhạc cụ 32200
35 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
39 Bán buôn hoa và cây 46202
40 Bán buôn động vật sống 46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
65 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
66 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
67 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
69 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
70 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
71 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
74 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
86 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
94 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
95 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
96 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
98 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
99 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
100 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814