Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao An Tâm

An Tam High Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao An Tâm - An Tam High Technology Company Limited có địa chỉ tại Số 37, Nguyễn Trọng Cát, Khu phố Hiệp Nghĩa, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901240122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901240122

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao An Tâm

Tên giao dịch

An Tam High Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37, Nguyễn Trọng Cát, Khu phố Hiệp Nghĩa, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901240122 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Phước Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901240122, An Tam High Technology Company Limited, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường Hiệp Ninh, Bùi Phước Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
44 Khai thác đá 08101
45 Khai thác cát, sỏi 08102
46 Khai thác đất sét 08103
47 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
48 Khai thác và thu gom than bùn 08920
49 Khai thác muối 08930
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
57 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
58 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
59 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
60 Sản xuất mỹ phẩm 20231
61 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
62 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
63 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
64 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
65 Sản xuất thuốc các loại 21001
66 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
67 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
68 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
71 Bán buôn thủy sản 46322
72 Bán buôn rau, quả 46323
73 Bán buôn cà phê 46324
74 Bán buôn chè 46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác 46329
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
94 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Khách sạn 55101
101 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
102 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
103 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
105 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
107 Xuất bản sách 58110
108 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
109 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
110 Hoạt động xuất bản khác 58190
111 Xuất bản phần mềm 58200