Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vạn Hoa Tâm

Công Ty TNHH Vạn Hoa Tâm

Công Ty TNHH Vạn Hoa Tâm - Công Ty TNHH Vạn Hoa Tâm có địa chỉ tại Số 84, Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu phố Hiệp Bình, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901243028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901243028

Ngày cấp 07-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vạn Hoa Tâm

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vạn Hoa Tâm

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 84, Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu phố Hiệp Bình, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901243028 / 07-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Giang Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901243028, Công Ty TNHH Vạn Hoa Tâm, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường Hiệp Ninh, Nguyễn Giang Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
50 Bán buôn dầu thô 46612
51 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
52 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
55 Bán buôn xi măng 46632
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
57 Bán buôn kính xây dựng 46634
58 Bán buôn sơn, vécni 46635
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
66 Bán buôn cao su 46694
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
75 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
76 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
77 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
78 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
80 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
84 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
85 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
105 Vận tải đường ống 49400
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
110 Bưu chính 53100
111 Chuyển phát 53200
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
113 Khách sạn 55101
114 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
115 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
119 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
120 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
121 Dịch vụ ăn uống khác 56290
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
123 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
125 Xuất bản sách 58110
126 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
127 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
128 Hoạt động xuất bản khác 58190
129 Xuất bản phần mềm 58200
130 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
131 Hoạt động kiến trúc 71101
132 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
133 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
134 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
135 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
137 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
138 Quảng cáo 73100
139 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
140 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
141 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
142 Cho thuê xe có động cơ 7710
143 Cho thuê ôtô 77101
144 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
145 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
146 Cho thuê băng, đĩa video 77220
147 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290