Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Vạn Minh Phú

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Vạn Minh Phú

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Vạn Minh Phú - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Vạn Minh Phú có địa chỉ tại Số 505 đường 781, ấp Bình Long, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901254735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901254735

Ngày cấp 18-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Vạn Minh Phú

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Vạn Minh Phú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 505 đường 781, ấp Bình Long, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901254735 / 18-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Vũ Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901254735, Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Vạn Minh Phú, Tây Ninh, Huyện Châu Thành, Xã Thái Bình, Nguyễn Vũ Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
27 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
28 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
29 Sản xuất thuốc lá 12001
30 Sản xuất thuốc hút khác 12009
31 Sản xuất sợi 13110
32 Sản xuất vải dệt thoi 13120
33 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
34 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
35 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
36 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
37 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
38 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
39 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
40 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
41 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
42 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
43 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
44 Sản xuất giày dép 15200
45 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
46 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
47 Bảo quản gỗ 16102
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
49 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
50 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
53 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
54 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
56 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
57 Sản xuất mực in 20222
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
91 Sản xuất máy luyện kim 28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
95 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
96 Xây dựng công trình đường sắt 42101
97 Xây dựng công trình đường bộ 42102
98 Xây dựng công trình công ích 42200
99 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
100 Phá dỡ 43110
101 Chuẩn bị mặt bằng 43120
102 Lắp đặt hệ thống điện 43210
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
105 Bán buôn hoa và cây 46202
106 Bán buôn động vật sống 46203
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn gạo 46310
110 Bán buôn thực phẩm 4632
111 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
112 Bán buôn thủy sản 46322
113 Bán buôn rau, quả 46323
114 Bán buôn cà phê 46324
115 Bán buôn chè 46325
116 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
117 Bán buôn thực phẩm khác 46329
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
139 Bán buôn quặng kim loại 46621
140 Bán buôn sắt, thép 46622
141 Bán buôn kim loại khác 46623
142 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
144 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
145 Bán buôn xi măng 46632
146 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
147 Bán buôn kính xây dựng 46634
148 Bán buôn sơn, vécni 46635
149 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
150 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
152 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
153 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
154 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
155 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
156 Bán buôn cao su 46694
157 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
158 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
159 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
160 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
161 Bán buôn tổng hợp 46900
162 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
163 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
164 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
165 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
166 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
167 Dịch vụ ăn uống khác 56290