Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Giáo Dục Tây Ninh

Tay Ninh Education Development Co.,ltd

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Giáo Dục Tây Ninh - Tay Ninh Education Development Co.,ltd có địa chỉ tại Số 54/7, Khu phố 4, Thị Trấn Hòa Thành, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901266089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901266089

Ngày cấp 19-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Giáo Dục Tây Ninh

Tên giao dịch

Tay Ninh Education Development Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 54/7, Khu phố 4, Thị Trấn Hòa Thành, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901266089 / 19-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hằng Diễm Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901266089, Tay Ninh Education Development Co.,ltd, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Thị Trấn Hòa Thành, Phạm Hằng Diễm Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
6 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
13 Vận tải đường ống 49400