Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Shang House

Công Ty TNHH Shang House có địa chỉ tại Số 1732 Khu Phố An Khương, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901310933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901310933

Ngày cấp 01-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Shang House

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1732 Khu Phố An Khương, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901310933 / 01-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Ngọc Hoài Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901310933, Tây Ninh, Thị Xã Trảng Bàng, Phường An Tịnh, Phan Ngọc Hoài Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
8 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
12 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
13 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
16 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
17 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
20 Bán buôn hoa và cây 46202
21 Bán buôn động vật sống 46203
22 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
27 Bán buôn thủy sản 46322
28 Bán buôn rau, quả 46323
29 Bán buôn cà phê 46324
30 Bán buôn chè 46325
31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
35 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn vải 46411
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
40 Bán buôn hàng may mặc 46413
41 Bán buôn giày dép 46414
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
58 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
59 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
60 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
66 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
67 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
70 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
71 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
72 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
73 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
74 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
75 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
76 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
78 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
79 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
80 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
81 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
88 Vận tải đường ống 49400
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
93 Bốc xếp hàng hóa 5224
94 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
95 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
96 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
97 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
98 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103 Bưu chính 53100
104 Chuyển phát 53200
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Cho thuê ôtô 77101
112 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
113 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
114 Cho thuê băng, đĩa video 77220
115 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
117 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
118 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
119 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
120 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
121 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
122 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
123 Cung ứng lao động tạm thời 78200