Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Chăn Nuôi Heo Công Nghệ Cao Hải Đăng

Công Ty TNHH Mtv Chăn Nuôi Heo Công Nghệ Cao Hải Đăng có địa chỉ tại Số 09 QH6, đường Đặng Ngọc Chinh, khu phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901311422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901311422

Ngày cấp 23-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Chăn Nuôi Heo Công Nghệ Cao Hải Đăng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 09 QH6, đường Đặng Ngọc Chinh, khu phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901311422 / 23-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thái Trường Giang Huỳnh Bảo Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901311422, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường 3, Thái Trường Giang Huỳnh Bảo Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
48 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
53 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
55 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
56 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
57 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
58 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
59 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
60 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
61 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
62 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
63 Xay xát 10611
64 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
65 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
66 Sản xuất đường 10720
67 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
68 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
69 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
70 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
71 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
72 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
73 Sản xuất rượu vang 11020
74 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
105 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
106 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
118 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
119 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
120 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
121 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
122 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
123 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
124 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
127 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
128 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
129 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
130 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
131 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
132 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
133 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
139 Bốc xếp hàng hóa 5224
140 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
141 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
142 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
143 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
144 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
145 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
146 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
147 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
148 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
149 Dịch vụ ăn uống khác 56290
150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
151 Hoạt động kiến trúc 71101
152 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
153 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
154 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
158 Quảng cáo 73100
159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
161 Hoạt động nhiếp ảnh 74200