Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lendy

Lendy Trading Service Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lendy - Lendy Trading Service Limited Company có địa chỉ tại Ấp Bình Hoà, Xã Phước Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901314536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901314536

Ngày cấp 29-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lendy

Tên giao dịch

Lendy Trading Service Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Bình Hoà, Xã Phước Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901314536 / 29-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trúc Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901314536, Lendy Trading Service Limited Company, Tây Ninh, Thị Xã Trảng Bàng, Xã Phước Bình, Trần Trúc Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
55 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
56 Khai thác và thu gom than cứng 05100
57 Khai thác và thu gom than non 05200
58 Khai thác dầu thô 06100
59 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
60 Khai thác quặng sắt 07100
61 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
62 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
64 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
75 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
76 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
77 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
78 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
79 Xay xát 10611
80 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
81 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
82 Sản xuất đường 10720
83 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
84 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
85 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
86 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
87 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
88 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
89 Sản xuất rượu vang 11020
90 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
91 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
92 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
93 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
94 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
95 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
96 Sản xuất nước đá 35302
97 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
98 Tái chế phế liệu 3830
99 Tái chế phế liệu kim loại 38301
100 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
101 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
102 Xây dựng nhà các loại 41000
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
110 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
111 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
112 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
113 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
114 Đại lý 46101
115 Môi giới 46102
116 Đấu giá 46103
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
118 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
119 Bán buôn hoa và cây 46202
120 Bán buôn động vật sống 46203
121 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
123 Bán buôn gạo 46310
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
126 Bán buôn thủy sản 46322
127 Bán buôn rau, quả 46323
128 Bán buôn cà phê 46324
129 Bán buôn chè 46325
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
131 Bán buôn thực phẩm khác 46329
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
144 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
145 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
146 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
147 Bán buôn cao su 46694
148 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
149 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
150 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
151 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
152 Bán buôn tổng hợp 46900
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
154 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
155 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
156 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
157 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
158 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
159 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
160 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
161 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
162 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
163 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
164 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
165 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
166 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
175 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
177 Vận tải hành khách hàng không 51100
178 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
183 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
184 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
185 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
186 Hoạt động thú y 75000
187 Cho thuê xe có động cơ 7710
188 Cho thuê ôtô 77101
189 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
190 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
191 Cho thuê băng, đĩa video 77220
192 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
194 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
195 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
196 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
198 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
199 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
200 Cung ứng lao động tạm thời 78200