Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xã Hội Tây Ninh Pride

Tay Ninh Pride Society Company Limited

Công Ty TNHH Xã Hội Tây Ninh Pride - Tay Ninh Pride Society Company Limited có địa chỉ tại Số 31A đường Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 3, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901315811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901315811

Ngày cấp 28-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xã Hội Tây Ninh Pride

Tên giao dịch

Tay Ninh Pride Society Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31A đường Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 3, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901315811 / 28-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thanh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901315811, Tay Ninh Pride Society Company Limited, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường 2, Võ Thanh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
16 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
17 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
18 Bán buôn cao su 46694
19 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
20 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
21 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
27 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
31 Xuất bản sách 58110
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
34 Hoạt động xuất bản khác 58190
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
37 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
38 Hoạt động sản xuất phim video 59112
39 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
40 Hoạt động hậu kỳ 59120
41 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
42 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
43 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
44 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
45 Hoạt động y tế dự phòng 86910
46 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
47 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
48 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
49 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
50 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202