Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Gia Linh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Gia Linh có địa chỉ tại Ấp Phước Hội, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3901316269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901316269

Ngày cấp 09-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Gia Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Phước Hội, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901316269 / 09-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Hoàng Phạm Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3901316269, Tây Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Xã Phước Minh, Lâm Hoàng Phạm Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
66 Bán buôn cao su 46694
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110