Chi Nhánh Công Ty CP Thương Mại - Dược - Sâm Ngọc Linh Quảng Nam Tại Huyện Núi Thành có địa chỉ tại Khối phố 2 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000101252-016 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4000101252-016 |
Ngày cấp | 27-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty CP Thương Mại - Dược - Sâm Ngọc Linh Quảng Nam Tại Huyện Núi Thành |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 05103871419 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khối phố 2 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05103871419 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khối phố 2 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 216 / | C.Q ra quyết định | Cty CP dược VTYT QNam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4000101252-016 / 26-04-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Nam | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-05-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-195 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 2-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Duy Sơn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4000101252-016, 05103871419, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Nguyễn Thị Hồng Tuyết, Phạm Duy Sơn
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000101252-016 | Công Ty CP Thương Mại - Dược - Sâm Ngọc Linh Quảng Nam | 222 Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Bằng | An Tõn |
| 2 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Kim | An Tõn |
| 3 | 4000101252-016 | Nguyễn Quang Cụng | chợ Chu Lai |
| 4 | 4000101252-016 | Phan Thị Thanh | chợ Kỳ Chỏnh |
| 5 | 4000101252-016 | Huỳnh Thị Xuõn | Tam hiệp |
| 6 | 4000101252-016 | Mai Thị Thu Ba | Tam xuõn |
| 7 | 4000101252-016 | Huỳnh Thị Tấn | Tam hiệp |
| 8 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Ngọc ỏnh | Tam Xuõn |
| 9 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Mai | Tam Quang |
| 10 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | Khối 2, TT |
| 11 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Khối 2, TT |
| 12 | 4000101252-016 | Lờ Thị Lệ Thu | Khối 2, TT |
| 13 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | Khối 2, TT |
| 14 | 4000101252-016 | Trần Thị Hà | Tam Hiệp |
| 15 | 4000101252-016 | Đào Thị Hà | Tam Hiệp |
| 16 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Minh Yển | Tam xuõn 2 |
| 17 | 4000101252-016 | Huỳnh Thị Ngọc ỏnh | Tam Xuõn 2 |
| 18 | 4000101252-016 | Nguyễn Thị Diễm | Khối 1, TT |