Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên lâm nghiệp Trà My Quảng Nam

Công ty TNHH một thành viên lâm nghiệp Trà My Quảng Nam có địa chỉ tại Tổ Đồng Trường - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000108392 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000108392

Ngày cấp 15-09-1998 Ngày đóng MST 07-09-2011
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên lâm nghiệp Trà My Quảng Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0510.882309 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Đồng Trường - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 882309 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ Đồng Trường - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp 4807 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh QNam
GPKD/Ngày cấp 4000108392 / 15-09-1998 Cơ quan cấp Sở KH - ĐT tỉnh QNam
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 24 Tổng số lao động 24
Cấp Chương loại khoản 2-564-010-018 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ Đồng Trường-Thị trấn Trà My-Huyện Bắc Trà My-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Khôi

Địa chỉ TT Trà My
Kế toán trưởng

Lưu Nguyên Nguyệt

Địa chỉ TT Trà My
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4000108392, 0510.882309, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Thị Trấn Trà My, Huỳnh Khôi, Lưu Nguyên Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000108392 Đội khai thác vận chuyển (nghĩ 14/7/2008) Tổ Đồng Trường I, TT Trà My
2 4000108392 Phân xưởng chế biến nông lâm sản Tổ Đồng Trường I, TT Trà My
3 4000108392 Đội sản xuất nông lâm nghiệp Tổ Đồng Trường I, TT Trà My
4 4000108392 Cửa hàng tiêu thụ sản phẩm Thăng bình (Nghĩ) Hà lam
5 4000108392 Cửa hàng tiêu thụ sản phẩm Điện bàn (Nghĩ) Điện phương
6 4000108392 Điểm bán gỗ xẻ dân dụng 137 Huỳnh Thúc Kháng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000108392 Đội khai thác vận chuyển (nghĩ 14/7/2008) Tổ Đồng Trường I, TT Trà My
2 4000108392 Phân xưởng chế biến nông lâm sản Tổ Đồng Trường I, TT Trà My
3 4000108392 Đội sản xuất nông lâm nghiệp Tổ Đồng Trường I, TT Trà My
4 4000108392 Cửa hàng tiêu thụ sản phẩm Thăng bình (Nghĩ) Hà lam
5 4000108392 Cửa hàng tiêu thụ sản phẩm Điện bàn (Nghĩ) Điện phương
6 4000108392 Điểm bán gỗ xẻ dân dụng 137 Huỳnh Thúc Kháng