Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Vy Ca Sa

Doanh Nghiệp TN Vy Ca Sa có địa chỉ tại Bằng An Đông - Phường Điện An - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000201793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000201793

Ngày cấp 11-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Vy Ca Sa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn Điện thoại / Fax 05103867404 /
Địa chỉ trụ sở

Bằng An Đông - Phường Điện An - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103867404 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bằng An Đông - Phường Điện An - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000201793 / 05-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Bằng An Đông-Phường Điện An-Thị Xã Điện Bàn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000201793, 05103867404, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Phường Điện An, Nguyễn Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022