Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xuân Lan

Doanh Nghiệp TN Xuân Lan có địa chỉ tại Thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000285465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000285465

Ngày cấp 30-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xuân Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510895722 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp 017396 / 11-12-1995 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh QNĐN
GPKD/Ngày cấp 4000285465 / 14-12-1995 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Xuân Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiên Xuân 1-Xã Tam Anh Nam-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phạm Thị Xuân Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Phúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000285465, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Anh Nam, Phạm Thị Xuân Lan, Lê Thị Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220