Viễn Thông Quảng Nam - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam - VNPT QUảNG NAM có địa chỉ tại 02A Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000286109 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4000286109 |
Ngày cấp | 27-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Viễn Thông Quảng Nam - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam |
Tên giao dịch | VNPT QUảNG NAM |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 05103813666 / 05103812777 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 02A Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05103813666 / 05103812777 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 02A Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 669 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4000286109 / 27-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Nam | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 474 | Tổng số lao động | 474 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Đoàn Đức |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 41-Phường Thạc Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng |
||||
Tên giám đốc | Trần Đoàn Đức |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Ngọc Hiệp |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4000286109, 05103813666, VNPT QUảNG NAM, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Trần Đoàn Đức, Phạm Ngọc Hiệp
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000286109 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000286109 | Bưu cụ Cầu chìm | Thị trấn Nam phước |
2 | 4000286109 | Bưu cục Kiểm lâm | Xã Duy hoà |
3 | 4000286109 | Bưu cục Phú Đa | `Xã Duy thu |
4 | 4000286109 | Bưu cục Nồi Rang | Xã Duy nghĩa |
5 | 4000286109 | Ghi sê Trà Kiệu | Xã Duy sơn |
6 | 4000286109 | Bưu điện huyện Điện Bàn | Khối 2 thị trấn Vĩnh điện |
7 | 4000286109 | Bưu cục Gò nôỉ | Xã Điện trung |
8 | 4000286109 | Bưu cục Phong Thử | Xã Điện thọ |
9 | 4000286109 | Bưu cục Điện Phương | Xã Điện phương |
10 | 4000286109 | Bưu cục Điện Ngọc | Xã Điện ngọc |
11 | 4000286109 | Bưu cục Điện Dương | Xã Điện dương |
12 | 4000286109 | Bưu cục Điện Thắng | Xã Điện thắng |
13 | 4000286109 | Bưu cục Thanh Quýt | Xã Điện thắng |
14 | 4000286109 | Bưu cục Trảng Nhật | Xã Điện hoà |
15 | 4000286109 | Bưu cục huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân an |
16 | 4000286109 | Bưu cục Việt an | Việt an |
17 | 4000286109 | Bưu điện huyện Đông Giang | Thị trấn Prao |
18 | 4000286109 | Bưu cục Quyết thắng | Xã Ba |
19 | 4000286109 | Bưu Điện huyện Núi Thành | Khối 3 thị trấn núi thành |
20 | 4000286109 | Bưu cục An hoà | Xã Tam quang |
21 | 4000286109 | Bưu cục Bà bầu | Xã Tam xuân |
22 | 4000286109 | Bưu cục Diêm phổ | Xã Tam anh |
23 | 4000286109 | Bưu cục Nam Chu Lai | Xã Tam nghĩa |
24 | 4000286109 | Bưu cục Tam hải | Xã Tam hải |
25 | 4000286109 | Bưu điện Tiên phước | Thị trấn Tiên kỳ |
26 | 4000286109 | Bưu cục Tiên thọ | Xã Tiên thọ |
27 | 4000286109 | Bưu cục Tiên hiệp | Xã Tiên hiệp |
28 | 4000286109 | Bưu điện huyện Bắc Trà my | Thị trấn Trà my |
29 | 4000286109 | Bưu điện thị xã Hội An | 4B Trần Hưng Đạo |
30 | 4000286109 | Bưu cục Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong |
31 | 4000286109 | Bưu cục Cửa đại | Thôn Phước tân xã Cẩm an |
32 | 4000286109 | Bưu cục Cẩm Hà | Thôn 5 Cẩm hà |
33 | 4000286109 | Bưu cục Cù lao chàm | Xã Tân hiệp |
34 | 4000286109 | Bưu điện huyện Đại Lộc | Khu 2 thị trấn ái nghĩa |
35 | 4000286109 | Bưu cục Đại minh | Thôn Đông gia xã Đại minh |
36 | 4000286109 | Bưu cục Gia cốc | Thôn Phú an xã Đại thắng |
37 | 4000286109 | Bưu cục Hà Nha | Thôn Hà nha xã Đại đồng |
38 | 4000286109 | Bưu cục Hà tân | Thôn 9 xã Đại lãnh |
39 | 4000286109 | Bưu cục Quảng Huế | Thôn Quảng huế xã Đại hoà |
40 | 4000286109 | Bưu cục Đại hiệp | Thôn Tích phú xã Đại hiệp |
41 | 4000286109 | Bưu điện huyện Phước Sơn | Khối 4 thị trấn Khâm đức |
42 | 4000286109 | Bưu điện huyện Thăng bình | Thị trấn hà lam |
43 | 4000286109 | Bưu cục Trung tâm | Thị trấn hà lam |
44 | 4000286109 | Bưu cục Quán Gò | Xã Bình an |
45 | 4000286109 | Bưu cục Chợ được | Xã Bình triều |
46 | 4000286109 | Bưu cục Bình trị | Xã Bình trị |
47 | 4000286109 | Bưu cục Chiên Đàn | 18 - Trần Cao Vân |
48 | 4000286109 | Trung tâm Tin học Bưu điện tỉnh Quảng Nam | 01 Trần Phú |
49 | 4000286109 | Công ty điện báo điện thoại Quảng nam | 2 Trần Hưng Đạo |
50 | 4000286109 | Công ty Bưu chính phát hành báo chí | 18 Trần Cao Vân |
51 | 4000286109 | Bưu cục An xuân | 18 Trần Cao Vân |
52 | 4000286109 | Bưu cục Phan Chu Trinh | 611 Phan Chu Trinh |
53 | 4000286109 | Bưu cục Trường Xuân | Phường Trờng xuân |
54 | 4000286109 | Bưu cục Chợ Tam kỳ | Chợ Tam kỳ |
55 | 4000286109 | Bưu cục Cấy Sanh | Xã Tam dân |
56 | 4000286109 | Bưu cục huyện Nam Giang | Thị trấn Thành mỹ |
57 | 4000286109 | Bưu cục huyện Quế sơn | Thị trấn Đông phú |
58 | 4000286109 | Bưu cục Hương An | Xã Quế phú |
59 | 4000286109 | Bưu cục Trung Phước | Xã Quế trung |
60 | 4000286109 | Ghi sê Bà Rén | Xã Quế xuân |
61 | 4000286109 | Ghi sê Sơn Châu | Xã Quế châu |
62 | 4000286109 | Ghi sê Chợ Đông phú | Thị trấn Đông phú |
63 | 4000286109 | Bưu cục huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam phước |
64 | 4000286109 | Bưu cục Bàn Thạch | Xã Duy vinh |
65 | 4000286109 | Bưu điện huyện Tây Giang | xã Phalê |
66 | 4000286109 | Bưu điện Nam Trà My | Tacpor |
67 | 4000286109 | Bưu điện Khu kinh tế mở Chu Lai | Thôn An Hải xã Tam Quang |
68 | 4000286109 | Bưu Điện huyện Phú Ninh | Thôn 3 - Tam Vinh |
69 | 4000286109 | Trung Tâm Viễn Thông Tam Kỳ - Phú Ninh | 02 Phan Bội Châu |
70 | 4000286109 | Trung Tâm Viễn Thông Duy Xuyên | KP Long Xuyên 3, TT Nam Phước |
71 | 4000286109 | Trung Tâm Viễn Thông Hội An | 11 Cửa Đại |
72 | 4000286109 | Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng | 2A Phan Bội Châu |
73 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Núi Thành | Thị trấn Núi Thành |
74 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
75 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Tiên Phước - Trà My | Thị trấn Tiên Kỳ |
76 | 4000286109 | Trung tâm Chuyển mạch và Truyền dẫn | 01 Trần Phú |
77 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Đại Lộc | Thị trấn ái Nghĩa |
78 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Tam Giang | Thị trấn P'rao |
79 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
80 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Hiệp Đức - Phước Sơn | Thị trấn Tân An |
81 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Điện Bàn | Thị trấn Vĩnh Điện |
82 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 3 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV | 06B Trần Hưng Đạo |
83 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 4 - Viễn thông Quảng Nam -Tập đoàn BCVT | Khu 2 |
84 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 2 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV | Khối phố Long Xuyên 3 |
85 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 1 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV | 04 Trần Hưng Đạo |
86 | 4000286109 | Trung tâm Công nghệ Thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn | 02 Phan Bội Châu |
87 | 4000286109 | Trung tâm Điều hành thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn | 02 Phan Bội Châu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000286109 | Bưu cụ Cầu chìm | Thị trấn Nam phước |
2 | 4000286109 | Bưu cục Kiểm lâm | Xã Duy hoà |
3 | 4000286109 | Bưu cục Phú Đa | `Xã Duy thu |
4 | 4000286109 | Bưu cục Nồi Rang | Xã Duy nghĩa |
5 | 4000286109 | Ghi sê Trà Kiệu | Xã Duy sơn |
6 | 4000286109 | Bưu điện huyện Điện Bàn | Khối 2 thị trấn Vĩnh điện |
7 | 4000286109 | Bưu cục Gò nôỉ | Xã Điện trung |
8 | 4000286109 | Bưu cục Phong Thử | Xã Điện thọ |
9 | 4000286109 | Bưu cục Điện Phương | Xã Điện phương |
10 | 4000286109 | Bưu cục Điện Ngọc | Xã Điện ngọc |
11 | 4000286109 | Bưu cục Điện Dương | Xã Điện dương |
12 | 4000286109 | Bưu cục Điện Thắng | Xã Điện thắng |
13 | 4000286109 | Bưu cục Thanh Quýt | Xã Điện thắng |
14 | 4000286109 | Bưu cục Trảng Nhật | Xã Điện hoà |
15 | 4000286109 | Bưu cục huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân an |
16 | 4000286109 | Bưu cục Việt an | Việt an |
17 | 4000286109 | Bưu điện huyện Đông Giang | Thị trấn Prao |
18 | 4000286109 | Bưu cục Quyết thắng | Xã Ba |
19 | 4000286109 | Bưu Điện huyện Núi Thành | Khối 3 thị trấn núi thành |
20 | 4000286109 | Bưu cục An hoà | Xã Tam quang |
21 | 4000286109 | Bưu cục Bà bầu | Xã Tam xuân |
22 | 4000286109 | Bưu cục Diêm phổ | Xã Tam anh |
23 | 4000286109 | Bưu cục Nam Chu Lai | Xã Tam nghĩa |
24 | 4000286109 | Bưu cục Tam hải | Xã Tam hải |
25 | 4000286109 | Bưu điện Tiên phước | Thị trấn Tiên kỳ |
26 | 4000286109 | Bưu cục Tiên thọ | Xã Tiên thọ |
27 | 4000286109 | Bưu cục Tiên hiệp | Xã Tiên hiệp |
28 | 4000286109 | Bưu điện huyện Bắc Trà my | Thị trấn Trà my |
29 | 4000286109 | Bưu điện thị xã Hội An | 4B Trần Hưng Đạo |
30 | 4000286109 | Bưu cục Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong |
31 | 4000286109 | Bưu cục Cửa đại | Thôn Phước tân xã Cẩm an |
32 | 4000286109 | Bưu cục Cẩm Hà | Thôn 5 Cẩm hà |
33 | 4000286109 | Bưu cục Cù lao chàm | Xã Tân hiệp |
34 | 4000286109 | Bưu điện huyện Đại Lộc | Khu 2 thị trấn ái nghĩa |
35 | 4000286109 | Bưu cục Đại minh | Thôn Đông gia xã Đại minh |
36 | 4000286109 | Bưu cục Gia cốc | Thôn Phú an xã Đại thắng |
37 | 4000286109 | Bưu cục Hà Nha | Thôn Hà nha xã Đại đồng |
38 | 4000286109 | Bưu cục Hà tân | Thôn 9 xã Đại lãnh |
39 | 4000286109 | Bưu cục Quảng Huế | Thôn Quảng huế xã Đại hoà |
40 | 4000286109 | Bưu cục Đại hiệp | Thôn Tích phú xã Đại hiệp |
41 | 4000286109 | Bưu điện huyện Phước Sơn | Khối 4 thị trấn Khâm đức |
42 | 4000286109 | Bưu điện huyện Thăng bình | Thị trấn hà lam |
43 | 4000286109 | Bưu cục Trung tâm | Thị trấn hà lam |
44 | 4000286109 | Bưu cục Quán Gò | Xã Bình an |
45 | 4000286109 | Bưu cục Chợ được | Xã Bình triều |
46 | 4000286109 | Bưu cục Bình trị | Xã Bình trị |
47 | 4000286109 | Bưu cục Chiên Đàn | 18 - Trần Cao Vân |
48 | 4000286109 | Trung tâm Tin học Bưu điện tỉnh Quảng Nam | 01 Trần Phú |
49 | 4000286109 | Công ty điện báo điện thoại Quảng nam | 2 Trần Hưng Đạo |
50 | 4000286109 | Công ty Bưu chính phát hành báo chí | 18 Trần Cao Vân |
51 | 4000286109 | Bưu cục An xuân | 18 Trần Cao Vân |
52 | 4000286109 | Bưu cục Phan Chu Trinh | 611 Phan Chu Trinh |
53 | 4000286109 | Bưu cục Trường Xuân | Phường Trờng xuân |
54 | 4000286109 | Bưu cục Chợ Tam kỳ | Chợ Tam kỳ |
55 | 4000286109 | Bưu cục Cấy Sanh | Xã Tam dân |
56 | 4000286109 | Bưu cục huyện Nam Giang | Thị trấn Thành mỹ |
57 | 4000286109 | Bưu cục huyện Quế sơn | Thị trấn Đông phú |
58 | 4000286109 | Bưu cục Hương An | Xã Quế phú |
59 | 4000286109 | Bưu cục Trung Phước | Xã Quế trung |
60 | 4000286109 | Ghi sê Bà Rén | Xã Quế xuân |
61 | 4000286109 | Ghi sê Sơn Châu | Xã Quế châu |
62 | 4000286109 | Ghi sê Chợ Đông phú | Thị trấn Đông phú |
63 | 4000286109 | Bưu cục huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam phước |
64 | 4000286109 | Bưu cục Bàn Thạch | Xã Duy vinh |
65 | 4000286109 | Bưu điện huyện Tây Giang | xã Phalê |
66 | 4000286109 | Bưu điện Nam Trà My | Tacpor |
67 | 4000286109 | Bưu điện Khu kinh tế mở Chu Lai | Thôn An Hải xã Tam Quang |
68 | 4000286109 | Bưu Điện huyện Phú Ninh | Thôn 3 - Tam Vinh |
69 | 4000286109 | Trung Tâm Viễn Thông Tam Kỳ - Phú Ninh | 02 Phan Bội Châu |
70 | 4000286109 | Trung Tâm Viễn Thông Duy Xuyên | KP Long Xuyên 3, TT Nam Phước |
71 | 4000286109 | Trung Tâm Viễn Thông Hội An | 11 Cửa Đại |
72 | 4000286109 | Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng | 2A Phan Bội Châu |
73 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Núi Thành | Thị trấn Núi Thành |
74 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
75 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Tiên Phước - Trà My | Thị trấn Tiên Kỳ |
76 | 4000286109 | Trung tâm Chuyển mạch và Truyền dẫn | 01 Trần Phú |
77 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Đại Lộc | Thị trấn ái Nghĩa |
78 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Tam Giang | Thị trấn P'rao |
79 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
80 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Hiệp Đức - Phước Sơn | Thị trấn Tân An |
81 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông Điện Bàn | Thị trấn Vĩnh Điện |
82 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 3 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV | 06B Trần Hưng Đạo |
83 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 4 - Viễn thông Quảng Nam -Tập đoàn BCVT | Khu 2 |
84 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 2 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV | Khối phố Long Xuyên 3 |
85 | 4000286109 | Trung tâm Viễn thông 1 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV | 04 Trần Hưng Đạo |
86 | 4000286109 | Trung tâm Công nghệ Thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn | 02 Phan Bội Châu |
87 | 4000286109 | Trung tâm Điều hành thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn | 02 Phan Bội Châu |