Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Viễn Thông Quảng Nam - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam

VNPT QUảNG NAM

Viễn Thông Quảng Nam - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam - VNPT QUảNG NAM có địa chỉ tại 02A Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000286109 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000286109

Ngày cấp 27-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Viễn Thông Quảng Nam - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam

Tên giao dịch

VNPT QUảNG NAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05103813666 / 05103812777
Địa chỉ trụ sở

02A Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103813666 / 05103812777
Địa chỉ nhận thông báo thuế 02A Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp 669 / C.Q ra quyết định Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam
GPKD/Ngày cấp 4000286109 / 27-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 474 Tổng số lao động 474
Cấp Chương loại khoản 1-124-250-255 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đoàn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 41-Phường Thạc Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Đoàn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Ngọc Hiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài

Từ khóa: 4000286109, 05103813666, VNPT QUảNG NAM, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Trần Đoàn Đức, Phạm Ngọc Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Hoạt động viễn thông khác 6190
5 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
6 Quảng cáo 73100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000286109 Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000286109 Bưu cụ Cầu chìm Thị trấn Nam phước
2 4000286109 Bưu cục Kiểm lâm Xã Duy hoà
3 4000286109 Bưu cục Phú Đa `Xã Duy thu
4 4000286109 Bưu cục Nồi Rang Xã Duy nghĩa
5 4000286109 Ghi sê Trà Kiệu Xã Duy sơn
6 4000286109 Bưu điện huyện Điện Bàn Khối 2 thị trấn Vĩnh điện
7 4000286109 Bưu cục Gò nôỉ Xã Điện trung
8 4000286109 Bưu cục Phong Thử Xã Điện thọ
9 4000286109 Bưu cục Điện Phương Xã Điện phương
10 4000286109 Bưu cục Điện Ngọc Xã Điện ngọc
11 4000286109 Bưu cục Điện Dương Xã Điện dương
12 4000286109 Bưu cục Điện Thắng Xã Điện thắng
13 4000286109 Bưu cục Thanh Quýt Xã Điện thắng
14 4000286109 Bưu cục Trảng Nhật Xã Điện hoà
15 4000286109 Bưu cục huyện Hiệp Đức Thị trấn Tân an
16 4000286109 Bưu cục Việt an Việt an
17 4000286109 Bưu điện huyện Đông Giang Thị trấn Prao
18 4000286109 Bưu cục Quyết thắng Xã Ba
19 4000286109 Bưu Điện huyện Núi Thành Khối 3 thị trấn núi thành
20 4000286109 Bưu cục An hoà Xã Tam quang
21 4000286109 Bưu cục Bà bầu Xã Tam xuân
22 4000286109 Bưu cục Diêm phổ Xã Tam anh
23 4000286109 Bưu cục Nam Chu Lai Xã Tam nghĩa
24 4000286109 Bưu cục Tam hải Xã Tam hải
25 4000286109 Bưu điện Tiên phước Thị trấn Tiên kỳ
26 4000286109 Bưu cục Tiên thọ Xã Tiên thọ
27 4000286109 Bưu cục Tiên hiệp Xã Tiên hiệp
28 4000286109 Bưu điện huyện Bắc Trà my Thị trấn Trà my
29 4000286109 Bưu điện thị xã Hội An 4B Trần Hưng Đạo
30 4000286109 Bưu cục Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong
31 4000286109 Bưu cục Cửa đại Thôn Phước tân xã Cẩm an
32 4000286109 Bưu cục Cẩm Hà Thôn 5 Cẩm hà
33 4000286109 Bưu cục Cù lao chàm Xã Tân hiệp
34 4000286109 Bưu điện huyện Đại Lộc Khu 2 thị trấn ái nghĩa
35 4000286109 Bưu cục Đại minh Thôn Đông gia xã Đại minh
36 4000286109 Bưu cục Gia cốc Thôn Phú an xã Đại thắng
37 4000286109 Bưu cục Hà Nha Thôn Hà nha xã Đại đồng
38 4000286109 Bưu cục Hà tân Thôn 9 xã Đại lãnh
39 4000286109 Bưu cục Quảng Huế Thôn Quảng huế xã Đại hoà
40 4000286109 Bưu cục Đại hiệp Thôn Tích phú xã Đại hiệp
41 4000286109 Bưu điện huyện Phước Sơn Khối 4 thị trấn Khâm đức
42 4000286109 Bưu điện huyện Thăng bình Thị trấn hà lam
43 4000286109 Bưu cục Trung tâm Thị trấn hà lam
44 4000286109 Bưu cục Quán Gò Xã Bình an
45 4000286109 Bưu cục Chợ được Xã Bình triều
46 4000286109 Bưu cục Bình trị Xã Bình trị
47 4000286109 Bưu cục Chiên Đàn 18 - Trần Cao Vân
48 4000286109 Trung tâm Tin học Bưu điện tỉnh Quảng Nam 01 Trần Phú
49 4000286109 Công ty điện báo điện thoại Quảng nam 2 Trần Hưng Đạo
50 4000286109 Công ty Bưu chính phát hành báo chí 18 Trần Cao Vân
51 4000286109 Bưu cục An xuân 18 Trần Cao Vân
52 4000286109 Bưu cục Phan Chu Trinh 611 Phan Chu Trinh
53 4000286109 Bưu cục Trường Xuân Phường Trờng xuân
54 4000286109 Bưu cục Chợ Tam kỳ Chợ Tam kỳ
55 4000286109 Bưu cục Cấy Sanh Xã Tam dân
56 4000286109 Bưu cục huyện Nam Giang Thị trấn Thành mỹ
57 4000286109 Bưu cục huyện Quế sơn Thị trấn Đông phú
58 4000286109 Bưu cục Hương An Xã Quế phú
59 4000286109 Bưu cục Trung Phước Xã Quế trung
60 4000286109 Ghi sê Bà Rén Xã Quế xuân
61 4000286109 Ghi sê Sơn Châu Xã Quế châu
62 4000286109 Ghi sê Chợ Đông phú Thị trấn Đông phú
63 4000286109 Bưu cục huyện Duy Xuyên Thị trấn Nam phước
64 4000286109 Bưu cục Bàn Thạch Xã Duy vinh
65 4000286109 Bưu điện huyện Tây Giang xã Phalê
66 4000286109 Bưu điện Nam Trà My Tacpor
67 4000286109 Bưu điện Khu kinh tế mở Chu Lai Thôn An Hải xã Tam Quang
68 4000286109 Bưu Điện huyện Phú Ninh Thôn 3 - Tam Vinh
69 4000286109 Trung Tâm Viễn Thông Tam Kỳ - Phú Ninh 02 Phan Bội Châu
70 4000286109 Trung Tâm Viễn Thông Duy Xuyên KP Long Xuyên 3, TT Nam Phước
71 4000286109 Trung Tâm Viễn Thông Hội An 11 Cửa Đại
72 4000286109 Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng 2A Phan Bội Châu
73 4000286109 Trung tâm Viễn thông Núi Thành Thị trấn Núi Thành
74 4000286109 Trung tâm Viễn thông Thăng Bình Thị trấn Hà Lam
75 4000286109 Trung tâm Viễn thông Tiên Phước - Trà My Thị trấn Tiên Kỳ
76 4000286109 Trung tâm Chuyển mạch và Truyền dẫn 01 Trần Phú
77 4000286109 Trung tâm Viễn thông Đại Lộc Thị trấn ái Nghĩa
78 4000286109 Trung tâm Viễn thông Tam Giang Thị trấn P'rao
79 4000286109 Trung tâm Viễn thông Quế Sơn Thị trấn Đông Phú
80 4000286109 Trung tâm Viễn thông Hiệp Đức - Phước Sơn Thị trấn Tân An
81 4000286109 Trung tâm Viễn thông Điện Bàn Thị trấn Vĩnh Điện
82 4000286109 Trung tâm Viễn thông 3 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV 06B Trần Hưng Đạo
83 4000286109 Trung tâm Viễn thông 4 - Viễn thông Quảng Nam -Tập đoàn BCVT Khu 2
84 4000286109 Trung tâm Viễn thông 2 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV Khối phố Long Xuyên 3
85 4000286109 Trung tâm Viễn thông 1 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV 04 Trần Hưng Đạo
86 4000286109 Trung tâm Công nghệ Thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn 02 Phan Bội Châu
87 4000286109 Trung tâm Điều hành thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn 02 Phan Bội Châu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000286109 Bưu cụ Cầu chìm Thị trấn Nam phước
2 4000286109 Bưu cục Kiểm lâm Xã Duy hoà
3 4000286109 Bưu cục Phú Đa `Xã Duy thu
4 4000286109 Bưu cục Nồi Rang Xã Duy nghĩa
5 4000286109 Ghi sê Trà Kiệu Xã Duy sơn
6 4000286109 Bưu điện huyện Điện Bàn Khối 2 thị trấn Vĩnh điện
7 4000286109 Bưu cục Gò nôỉ Xã Điện trung
8 4000286109 Bưu cục Phong Thử Xã Điện thọ
9 4000286109 Bưu cục Điện Phương Xã Điện phương
10 4000286109 Bưu cục Điện Ngọc Xã Điện ngọc
11 4000286109 Bưu cục Điện Dương Xã Điện dương
12 4000286109 Bưu cục Điện Thắng Xã Điện thắng
13 4000286109 Bưu cục Thanh Quýt Xã Điện thắng
14 4000286109 Bưu cục Trảng Nhật Xã Điện hoà
15 4000286109 Bưu cục huyện Hiệp Đức Thị trấn Tân an
16 4000286109 Bưu cục Việt an Việt an
17 4000286109 Bưu điện huyện Đông Giang Thị trấn Prao
18 4000286109 Bưu cục Quyết thắng Xã Ba
19 4000286109 Bưu Điện huyện Núi Thành Khối 3 thị trấn núi thành
20 4000286109 Bưu cục An hoà Xã Tam quang
21 4000286109 Bưu cục Bà bầu Xã Tam xuân
22 4000286109 Bưu cục Diêm phổ Xã Tam anh
23 4000286109 Bưu cục Nam Chu Lai Xã Tam nghĩa
24 4000286109 Bưu cục Tam hải Xã Tam hải
25 4000286109 Bưu điện Tiên phước Thị trấn Tiên kỳ
26 4000286109 Bưu cục Tiên thọ Xã Tiên thọ
27 4000286109 Bưu cục Tiên hiệp Xã Tiên hiệp
28 4000286109 Bưu điện huyện Bắc Trà my Thị trấn Trà my
29 4000286109 Bưu điện thị xã Hội An 4B Trần Hưng Đạo
30 4000286109 Bưu cục Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong
31 4000286109 Bưu cục Cửa đại Thôn Phước tân xã Cẩm an
32 4000286109 Bưu cục Cẩm Hà Thôn 5 Cẩm hà
33 4000286109 Bưu cục Cù lao chàm Xã Tân hiệp
34 4000286109 Bưu điện huyện Đại Lộc Khu 2 thị trấn ái nghĩa
35 4000286109 Bưu cục Đại minh Thôn Đông gia xã Đại minh
36 4000286109 Bưu cục Gia cốc Thôn Phú an xã Đại thắng
37 4000286109 Bưu cục Hà Nha Thôn Hà nha xã Đại đồng
38 4000286109 Bưu cục Hà tân Thôn 9 xã Đại lãnh
39 4000286109 Bưu cục Quảng Huế Thôn Quảng huế xã Đại hoà
40 4000286109 Bưu cục Đại hiệp Thôn Tích phú xã Đại hiệp
41 4000286109 Bưu điện huyện Phước Sơn Khối 4 thị trấn Khâm đức
42 4000286109 Bưu điện huyện Thăng bình Thị trấn hà lam
43 4000286109 Bưu cục Trung tâm Thị trấn hà lam
44 4000286109 Bưu cục Quán Gò Xã Bình an
45 4000286109 Bưu cục Chợ được Xã Bình triều
46 4000286109 Bưu cục Bình trị Xã Bình trị
47 4000286109 Bưu cục Chiên Đàn 18 - Trần Cao Vân
48 4000286109 Trung tâm Tin học Bưu điện tỉnh Quảng Nam 01 Trần Phú
49 4000286109 Công ty điện báo điện thoại Quảng nam 2 Trần Hưng Đạo
50 4000286109 Công ty Bưu chính phát hành báo chí 18 Trần Cao Vân
51 4000286109 Bưu cục An xuân 18 Trần Cao Vân
52 4000286109 Bưu cục Phan Chu Trinh 611 Phan Chu Trinh
53 4000286109 Bưu cục Trường Xuân Phường Trờng xuân
54 4000286109 Bưu cục Chợ Tam kỳ Chợ Tam kỳ
55 4000286109 Bưu cục Cấy Sanh Xã Tam dân
56 4000286109 Bưu cục huyện Nam Giang Thị trấn Thành mỹ
57 4000286109 Bưu cục huyện Quế sơn Thị trấn Đông phú
58 4000286109 Bưu cục Hương An Xã Quế phú
59 4000286109 Bưu cục Trung Phước Xã Quế trung
60 4000286109 Ghi sê Bà Rén Xã Quế xuân
61 4000286109 Ghi sê Sơn Châu Xã Quế châu
62 4000286109 Ghi sê Chợ Đông phú Thị trấn Đông phú
63 4000286109 Bưu cục huyện Duy Xuyên Thị trấn Nam phước
64 4000286109 Bưu cục Bàn Thạch Xã Duy vinh
65 4000286109 Bưu điện huyện Tây Giang xã Phalê
66 4000286109 Bưu điện Nam Trà My Tacpor
67 4000286109 Bưu điện Khu kinh tế mở Chu Lai Thôn An Hải xã Tam Quang
68 4000286109 Bưu Điện huyện Phú Ninh Thôn 3 - Tam Vinh
69 4000286109 Trung Tâm Viễn Thông Tam Kỳ - Phú Ninh 02 Phan Bội Châu
70 4000286109 Trung Tâm Viễn Thông Duy Xuyên KP Long Xuyên 3, TT Nam Phước
71 4000286109 Trung Tâm Viễn Thông Hội An 11 Cửa Đại
72 4000286109 Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng 2A Phan Bội Châu
73 4000286109 Trung tâm Viễn thông Núi Thành Thị trấn Núi Thành
74 4000286109 Trung tâm Viễn thông Thăng Bình Thị trấn Hà Lam
75 4000286109 Trung tâm Viễn thông Tiên Phước - Trà My Thị trấn Tiên Kỳ
76 4000286109 Trung tâm Chuyển mạch và Truyền dẫn 01 Trần Phú
77 4000286109 Trung tâm Viễn thông Đại Lộc Thị trấn ái Nghĩa
78 4000286109 Trung tâm Viễn thông Tam Giang Thị trấn P'rao
79 4000286109 Trung tâm Viễn thông Quế Sơn Thị trấn Đông Phú
80 4000286109 Trung tâm Viễn thông Hiệp Đức - Phước Sơn Thị trấn Tân An
81 4000286109 Trung tâm Viễn thông Điện Bàn Thị trấn Vĩnh Điện
82 4000286109 Trung tâm Viễn thông 3 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV 06B Trần Hưng Đạo
83 4000286109 Trung tâm Viễn thông 4 - Viễn thông Quảng Nam -Tập đoàn BCVT Khu 2
84 4000286109 Trung tâm Viễn thông 2 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV Khối phố Long Xuyên 3
85 4000286109 Trung tâm Viễn thông 1 - Viễn thông Quảng Nam - Tập đoàn BCV 04 Trần Hưng Đạo
86 4000286109 Trung tâm Công nghệ Thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn 02 Phan Bội Châu
87 4000286109 Trung tâm Điều hành thông tin - Viễn thông Q.Nam - Tập đoàn 02 Phan Bội Châu