Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Quảng Nam - AGRIBANK có địa chỉ tại 06 Phan Bội Châu - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000286123 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4000286123 |
Ngày cấp | 27-10-1998 | Ngày đóng MST | 18-09-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Quảng Nam |
Tên giao dịch | AGRIBANK |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 05103852257 / 05103851163 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 06 Phan Bội Châu - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05103852257 / 05103851163 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 06 Phan Bội Châu - - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 198 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4000286123 / 16-06-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Nam | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/23/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 432 | Tổng số lao động | 432 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Văn Lâm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 7,-Quận Hải Châu-Đà Nẵng |
||||
| Tên giám đốc | Võ Văn Lâm |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Xuân Mai |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4000286123, 05103852257, AGRIBANK, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Võ Văn Lâm, Lê Thị Xuân Mai
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000286123 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đại lộc | Khu 7 thị trấn ái nghĩa |
| 2 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Đông Giang | Thôn Ban mai Xã Ba |
| 3 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Điện bàn | Số 16 Quốc lộ 1A Thị trấn Vĩnh điện |
| 4 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thị xã Hội an | 26 Nguyễn Thái Học |
| 5 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Phước sơn | Thị trấn Khâm đức |
| 6 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp đức | Thị trấn Tân an |
| 7 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Tiên phước | Thôn Tiên bình thị trấn Tiên kỳ |
| 8 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Thăng bình | Thị trấn Hà lam |
| 9 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quế sơn | Thị trấn Đông phú |
| 10 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Núi thành | Khối phố 3 thị trấn Núi thành |
| 11 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Giằng | Thị trấn Thành mỹ |
| 12 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Duy xuyên | Thôn Xuyên tây thị trấn Nam phước |
| 13 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Bắc Trà My | Tổ Đàn nước thị trấn Trà my |
| 14 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT liên phường Phước Hoà | 439 Phan Chu Trinh |
| 15 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Liên xã Trường xuân | Tổ 1 phường Trường xuân |
| 16 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Liên xã Tam đàn | Thôn Đàn hạ xã Tam đàn |
| 17 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp và PTNT thị xã Tam Kỳ | 347 Phan Chu Trinh |
| 18 | 4000286123 | CN ngân hàng NN và PTNT Bình Quý | Bình Quý |
| 19 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Liên xã Kế Xuyên | Bình Trung |
| 20 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Liên xã Hương An | Quế Phú |
| 21 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Liên xã Tam Xuân | Tam Xuân |
| 22 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Nam Phước | Nam Phước |
| 23 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Bắc Điện Bàn | Điện Thắng |
| 24 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT Khu Công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc | Điện Ngọc |
| 25 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT khu kinh tế mở Chu Lai | Khu kinh tế mở Chu Lai |
| 26 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT Cửa Đại | Minh An |
| 27 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT huyện Nam Trà My | TT hành chính Nam Trà My |
| 28 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT huyện Tây Giang | TT hành chính huyện Tây Giang |
| 29 | 4000286123 | CN ngân hàng NNvà PTNT vùng B - Đại Lộc | Đại Minh |
| 30 | 4000286123 | CN ngân hàng NN và PTNT huyện Phú Ninh | thị tứ Cẩm Tam - Tam Vinh |
| 31 | 4000286123 | Khu du lịch sinh thái - Nghĩ dưỡng Ngân hàng Nông Nghiệp và | Tân Thịnh - Cẩm An |
| 32 | 4000286123 | CN ngân hàng NN và PTNT huyện Nông Sơn | Trung Phước, xã Quế Trung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đại lộc | Khu 7 thị trấn ái nghĩa |
| 2 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Đông Giang | Thôn Ban mai Xã Ba |
| 3 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Điện bàn | Số 16 Quốc lộ 1A Thị trấn Vĩnh điện |
| 4 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thị xã Hội an | 26 Nguyễn Thái Học |
| 5 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Phước sơn | Thị trấn Khâm đức |
| 6 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp đức | Thị trấn Tân an |
| 7 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Tiên phước | Thôn Tiên bình thị trấn Tiên kỳ |
| 8 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Thăng bình | Thị trấn Hà lam |
| 9 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quế sơn | Thị trấn Đông phú |
| 10 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Núi thành | Khối phố 3 thị trấn Núi thành |
| 11 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Giằng | Thị trấn Thành mỹ |
| 12 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Duy xuyên | Thôn Xuyên tây thị trấn Nam phước |
| 13 | 4000286123 | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Bắc Trà My | Tổ Đàn nước thị trấn Trà my |
| 14 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT liên phường Phước Hoà | 439 Phan Chu Trinh |
| 15 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Liên xã Trường xuân | Tổ 1 phường Trường xuân |
| 16 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Liên xã Tam đàn | Thôn Đàn hạ xã Tam đàn |
| 17 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp và PTNT thị xã Tam Kỳ | 347 Phan Chu Trinh |
| 18 | 4000286123 | CN ngân hàng NN và PTNT Bình Quý | Bình Quý |
| 19 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Liên xã Kế Xuyên | Bình Trung |
| 20 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Liên xã Hương An | Quế Phú |
| 21 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Liên xã Tam Xuân | Tam Xuân |
| 22 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Nam Phước | Nam Phước |
| 23 | 4000286123 | Chi nhánh Ngân hàng NN và PTNT Bắc Điện Bàn | Điện Thắng |
| 24 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT Khu Công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc | Điện Ngọc |
| 25 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT khu kinh tế mở Chu Lai | Khu kinh tế mở Chu Lai |
| 26 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT Cửa Đại | Minh An |
| 27 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT huyện Nam Trà My | TT hành chính Nam Trà My |
| 28 | 4000286123 | CN Ngân hàng NN và PTNT huyện Tây Giang | TT hành chính huyện Tây Giang |
| 29 | 4000286123 | CN ngân hàng NNvà PTNT vùng B - Đại Lộc | Đại Minh |
| 30 | 4000286123 | CN ngân hàng NN và PTNT huyện Phú Ninh | thị tứ Cẩm Tam - Tam Vinh |
| 31 | 4000286123 | Khu du lịch sinh thái - Nghĩ dưỡng Ngân hàng Nông Nghiệp và | Tân Thịnh - Cẩm An |
| 32 | 4000286123 | CN ngân hàng NN và PTNT huyện Nông Sơn | Trung Phước, xã Quế Trung |