Cục Thuế tỉnh Quảng Nam có địa chỉ tại 594 Hùng Vương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000293106 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4000293106 |
Ngày cấp | 25-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế tỉnh Quảng Nam |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 812291 / 852533 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 594 Hùng Vương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 812291 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 594 Hùng Vương - - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1136 / 01-01-1997 | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Ngô Bốn |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Xuân Hải |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4000293106, 812291, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Ngô Bốn, Nguyễn Xuân Hải
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000293106 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000293106 | Chi cục thuế Tam Kỳ | Đường Hùng Vương |
2 | 4000293106 | Chi Cục Thuế thành phố Hội An | 03 Lê Văn Hiến |
3 | 4000293106 | Chi cục thuế Đông Giang | Thị trấn PRao |
4 | 4000293106 | Chi cục thuế Đại Lộc | Thị trấn ái Nghĩa |
5 | 4000293106 | Chi cục Thuế huyện Điện Bàn | Thị trấn Vĩnh Điện |
6 | 4000293106 | Chi Cục Thuế huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước |
7 | 4000293106 | Chi cục thuế Nam Giang | Thị trấn Thành Mỹ |
8 | 4000293106 | Chi cục thuế Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
9 | 4000293106 | Chi cục thuế Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
10 | 4000293106 | Chi cục thuế Hiệp Đức | Thị trấn Tân An |
11 | 4000293106 | Chi cục thuế Tiên Phuớc | Thị trấn Tiên Kỳ |
12 | 4000293106 | Chi cục thuế Phước Sơn | Thị trấn Khâm Đức |
13 | 4000293106 | Chi cục thuế Núi Thành | Thị trấn Núi Thành |
14 | 4000293106 | Chi cục thuế Bắc Trà My | Thị trấn Trà My |
15 | 4000293106 | Chi cục thuế Nam Trà My | Huyện Nam Trà My |
16 | 4000293106 | Chi cục thuế Tây Giang | Huyện Tây Giang |
17 | 4000293106 | Chi cục thuế Phú Ninh | Huyện Phú Ninh |
18 | 4000293106 | Chi cục Thuế huyện Nông Sơn | Huyện Nông Sơn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000293106 | Chi cục thuế Tam Kỳ | Đường Hùng Vương |
2 | 4000293106 | Chi Cục Thuế thành phố Hội An | 03 Lê Văn Hiến |
3 | 4000293106 | Chi cục thuế Đông Giang | Thị trấn PRao |
4 | 4000293106 | Chi cục thuế Đại Lộc | Thị trấn ái Nghĩa |
5 | 4000293106 | Chi cục Thuế huyện Điện Bàn | Thị trấn Vĩnh Điện |
6 | 4000293106 | Chi Cục Thuế huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước |
7 | 4000293106 | Chi cục thuế Nam Giang | Thị trấn Thành Mỹ |
8 | 4000293106 | Chi cục thuế Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
9 | 4000293106 | Chi cục thuế Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
10 | 4000293106 | Chi cục thuế Hiệp Đức | Thị trấn Tân An |
11 | 4000293106 | Chi cục thuế Tiên Phuớc | Thị trấn Tiên Kỳ |
12 | 4000293106 | Chi cục thuế Phước Sơn | Thị trấn Khâm Đức |
13 | 4000293106 | Chi cục thuế Núi Thành | Thị trấn Núi Thành |
14 | 4000293106 | Chi cục thuế Bắc Trà My | Thị trấn Trà My |
15 | 4000293106 | Chi cục thuế Nam Trà My | Huyện Nam Trà My |
16 | 4000293106 | Chi cục thuế Tây Giang | Huyện Tây Giang |
17 | 4000293106 | Chi cục thuế Phú Ninh | Huyện Phú Ninh |
18 | 4000293106 | Chi cục Thuế huyện Nông Sơn | Huyện Nông Sơn |