Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trà My

CôNG TY TRà MY

Công Ty TNHH Thương Mại Trà My - CôNG TY TRà MY có địa chỉ tại Khối 1 - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000365093 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000365093

Ngày cấp 12-03-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trà My

Tên giao dịch

CôNG TY TRà MY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05103851636 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 1 - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103851636 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 1 - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000365093 / 31-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 56 Tổng số lao động 56
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Sanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Xuân Sanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Xuân Nam

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000365093, 05103851636, CôNG TY TRà MY, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Trường Xuân, Trần Xuân Sanh, Trần Xuân Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663