Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Anh

NHAT ANH CO., LTD

Công Ty TNHH Nhật Anh - NHAT ANH CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Yên - Xã Duy Trinh - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. Mã số thuế 4000373104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000373104

Ngày cấp 05-09-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Anh

Tên giao dịch

NHAT ANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên Điện thoại / Fax 05103877355 / 05103877355
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Yên - Xã Duy Trinh - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103877355 / 05103877355
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Yên - Xã Duy Trinh - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000373104 / 12-08-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 212 Tổng số lao động 212
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Yên-Xã Duy Trinh-Huyện Duy Xuyên-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đoàn Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000373104, 05103877355, NHAT ANH CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Trinh, Đoàn Nga, Đặng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Đại lý du lịch 79110