Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Sơn Đông

CôNG TY XD & VL SơN �ôNG

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Sơn Đông - CôNG TY XD & VL SơN �ôNG có địa chỉ tại Thôn 8A - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000375398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000375398

Ngày cấp 14-10-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Sơn Đông

Tên giao dịch

CôNG TY XD & VL SơN �ôNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 05103869855 / 05103869855
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8A - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103869855 / 05103869855
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8A - - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000375398 / 03-06-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8a-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Minh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Minh Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000375398, 05103869855, CôNG TY XD & VL SơN �ôNG, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Võ Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933