Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25

VINACONEX 25 JSC

Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 - VINACONEX 25 JSC có địa chỉ tại 89A- Phan Đăng Lưu - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 4000378261 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000378261

Ngày cấp 07-01-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25

Tên giao dịch

VINACONEX 25 JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05113621632 / 05113621638
Địa chỉ trụ sở

89A- Phan Đăng Lưu - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113621632 / 05113621638
Địa chỉ nhận thông báo thuế 89A- Phan Đăng Lưu - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000378261 / 27-12-2004 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 441 Tổng số lao động 441
Cấp Chương loại khoản 1-158-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Thật

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 91, Khu Phúc Lộc Viên-Phường An Hải Bắc-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trịnh Văn Thật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000378261, 05113621632, VINACONEX 25 JSC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Trịnh Văn Thật, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
11 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Đại lý du lịch 79110
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000378261 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 Tại Đà Nẵng 89 Phan Đăng Lưu
2 4000378261 VPĐD Công ty CP VINACONEX 25 tại Đà Nẵng 1166-1167 Phan Đưng Lưu, P. Hoà Cường Nam
3 4000378261 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 Tại Quảng Nam Số 159B Trần Quý Cáp
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000378261 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 Tại Đà Nẵng 89 Phan Đăng Lưu
2 4000378261 VPĐD Công ty CP VINACONEX 25 tại Đà Nẵng 1166-1167 Phan Đưng Lưu, P. Hoà Cường Nam
3 4000378261 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 Tại Quảng Nam Số 159B Trần Quý Cáp
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4000378261 VPĐD Cụng ty CP Vinaconex 25 279 Phan Chu Trinh