Chi nhánh Ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Quảng Nam có địa chỉ tại 17 Hùng Vương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000382589 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4000382589 |
Ngày cấp | 09-04-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi nhánh Ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Quảng Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 0510859419 / 812382 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 17 Hùng Vương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0510859419 / 812382 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 17 Hùng Vương - - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 49 / | C.Q ra quyết định | Chủ tịch hội đồng quản trị Ngân hàng chí | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 316782 / 14-02-2003 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch - Đầu tư tỉnh Quảng Nam | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2003 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 112 | Tổng số lao động | 112 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-143-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Quang Dinh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4000382589, 316782, 0510859419, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Nguyễn Quang Dinh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Đông Giang | Thị trấn Prao |
| 2 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Tây Giang | Thị trấn Tơ viên |
| 3 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Nam Trà My | Tắc pỏ |
| 4 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My |
| 5 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Núi Thành | Khối 3 |
| 6 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
| 7 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Phước Sơn | Thị trấn Khâm ức |
| 8 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
| 9 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước |
| 10 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Nam Giang | Thị trấn Thành Mỹ |
| 11 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Đại Lộc | Thị trấn ái Nghĩa |
| 12 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ |
| 13 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Điện Bàn | Trị trấn Vĩnh Điện |
| 14 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân An |
| 15 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội Thị xã Hội An | Thị xã Hội An |
| 16 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Phú Ninh | Xã Tam Vinh |
| 17 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Nông Sơn | Xã Quế Trung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Đông Giang | Thị trấn Prao |
| 2 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Tây Giang | Thị trấn Tơ viên |
| 3 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Nam Trà My | Tắc pỏ |
| 4 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My |
| 5 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Núi Thành | Khối 3 |
| 6 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
| 7 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Phước Sơn | Thị trấn Khâm ức |
| 8 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
| 9 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước |
| 10 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Nam Giang | Thị trấn Thành Mỹ |
| 11 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Đại Lộc | Thị trấn ái Nghĩa |
| 12 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ |
| 13 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Điện Bàn | Trị trấn Vĩnh Điện |
| 14 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân An |
| 15 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội Thị xã Hội An | Thị xã Hội An |
| 16 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Phú Ninh | Xã Tam Vinh |
| 17 | 4000382589 | Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội huyện Nông Sơn | Xã Quế Trung |