Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đá Chu Lai

DCL

Công Ty CP Đá Chu Lai - DCL có địa chỉ tại Thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000383335 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000383335

Ngày cấp 05-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đá Chu Lai

Tên giao dịch

DCL

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05103870311 / 05103871967
Địa chỉ trụ sở

Thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103870311 / 05103871967
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp 4065 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 4000383335 / 10-04-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2003
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

21/10 đường số 9-Phường Long Trường-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Quang Thiệu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000383335, 05103870311, DCL, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Nghĩa, Nguyễn Văn Viên, Cao Quang Thiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Bốc xếp hàng hóa 5224